bắt rễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt rễ+ verb
- to take root
- To pick out and train into a stalwart supporter
- thẩm tra một đối tượng bắt rễ
to screen a future stalwart
- thẩm tra một đối tượng bắt rễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt rễ"
Lượt xem: 539